Có 2 kết quả:

脸盲症 liǎn máng zhèng ㄌㄧㄢˇ ㄇㄤˊ ㄓㄥˋ臉盲症 liǎn máng zhèng ㄌㄧㄢˇ ㄇㄤˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prosopagnosia
(2) face blindness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prosopagnosia
(2) face blindness

Bình luận 0